Có 5 kết quả:
虫豸 chóng zhì ㄔㄨㄥˊ ㄓˋ • 蟲豸 chóng zhì ㄔㄨㄥˊ ㄓˋ • 重制 chóng zhì ㄔㄨㄥˊ ㄓˋ • 重置 chóng zhì ㄔㄨㄥˊ ㄓˋ • 重製 chóng zhì ㄔㄨㄥˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small bug
(2) base person (used as a curse word)
(2) base person (used as a curse word)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small bug
(2) base person (used as a curse word)
(2) base person (used as a curse word)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a copy
(2) to reproduce
(3) to remake (a movie)
(2) to reproduce
(3) to remake (a movie)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reset
(2) reset
(3) replacement
(2) reset
(3) replacement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a copy
(2) to reproduce
(3) to remake (a movie)
(2) to reproduce
(3) to remake (a movie)
Bình luận 0